отверделый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отверделый
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otverdélyj |
| khoa học | otverdelyj |
| Anh | otverdely |
| Đức | otwerdely |
| Việt | otverđely |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
отверделый
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отверделый”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)