отверделый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отверделый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otverdélyj |
khoa học | otverdelyj |
Anh | otverdely |
Đức | otwerdely |
Việt | otverđely |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отверделый
Tham khảo[sửa]
- "отверделый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)