Bước tới nội dung

отвоеваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отвоеваться Hoàn thành

  1. (thông tục)Đánh xong rồi, đánh đấm xong rồi

Tham khảo

[sửa]