отвоеваться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отвоеваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvojevát'sja |
khoa học | otvoevat'sja |
Anh | otvoyevatsya |
Đức | otwojewatsja |
Việt | otvoievatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отвоеваться Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "отвоеваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)