Bước tới nội dung

отворот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отворот

  1. (одежды) mép lật, mép bẻ, ve áo
  2. (рукава) cổ tay áo bẻ lên.

Tham khảo

[sửa]