отворяться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отворяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvorját'sja |
khoa học | otvorjat'sja |
Anh | otvoryatsya |
Đức | otworjatsja |
Việt | otvoriatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отворяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвориться)
Tham khảo[sửa]
- "отворяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)