отвращение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của отвращение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | otvraščénije |
| khoa học | otvraščenie |
| Anh | otvrashcheniye |
| Đức | otwraschtschenije |
| Việt | otvraseniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
отвращение gt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “отвращение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)