Bước tới nội dung

отгребать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отгребать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отгрести)

  1. (В) (граблями и т. п. ) cào... đi, cào.
  2. (вёслами) chèo... đi, chèo... ra.

Tham khảo

[sửa]