отгружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отгружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgružát' |
khoa học | otgružat' |
Anh | otgruzhat |
Đức | otgruschat |
Việt | otgrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отгружать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "отгружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)