отжигательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отжигательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otžigátel'nyj |
khoa học | otžigatel'nyj |
Anh | otzhigatelny |
Đức | otschigatelny |
Việt | otgiigatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
отжигательный горшок lk.
Tham khảo[sửa]
- "отжигательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)