отзывной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отзывной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otzyvnój |
khoa học | otzyvnoj |
Anh | otzyvnoy |
Đức | otsywnoi |
Việt | otdyvnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
отзывной (дип.)
Tham khảo[sửa]
- "отзывной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)