отзывчиность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

отзывчиность gc

  1. (Lòng, tính) Vị tha, hay giúp người, sẵn lòng giúp người; lòng tốt, từ tâm.

Tham khảo[sửa]