отзывчиность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отзывчиность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otzývčinost' |
khoa học | otzyvčinost' |
Anh | otzyvchinost |
Đức | otsywtschinost |
Việt | otdyvtrinoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
отзывчиность gc
Tham khảo[sửa]
- "отзывчиность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)