откашливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ отка́шлять (otkášljatʹ) + -ивать (-ivatʹ).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]отка́шливать (otkášlivatʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành отка́шлянуть hoặc отка́шлять)
- Ho ra.
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của отка́шливать (lớp 1a, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | отка́шливать otkášlivatʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | отка́шливающий otkášlivajuščij |
отка́шливавший otkášlivavšij |
bị động | отка́шливаемый otkášlivajemyj |
— |
trạng động từ | отка́шливая otkášlivaja |
отка́шливав otkášlivav, отка́шливавши otkášlivavši |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | отка́шливаю otkášlivaju |
бу́ду отка́шливать búdu otkášlivatʹ |
ngôi thứ hai số ít (ты) | отка́шливаешь otkášlivaješʹ |
бу́дешь отка́шливать búdešʹ otkášlivatʹ |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | отка́шливает otkášlivajet |
бу́дет отка́шливать búdet otkášlivatʹ |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | отка́шливаем otkášlivajem |
бу́дем отка́шливать búdem otkášlivatʹ |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | отка́шливаете otkášlivajete |
бу́дете отка́шливать búdete otkášlivatʹ |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | отка́шливают otkášlivajut |
бу́дут отка́шливать búdut otkášlivatʹ |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
отка́шливай otkášlivaj |
отка́шливайте otkášlivajte | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | отка́шливал otkášlival |
отка́шливали otkášlivali |
giống cái (я/ты/она́) | отка́шливала otkášlivala | |
giống trung (оно́) | отка́шливало otkášlivalo |
Từ dẫn xuất
[sửa]- отка́шливаться chưa h.thành (otkášlivatʹsja), отка́шляться h.thành (otkášljatʹsja), отка́шлянуться h.thành (otkášljanutʹsja)
Từ liên hệ
[sửa]- ка́шлять chưa h.thành (kášljatʹ), ка́шлянуть h.thành (kášljanutʹ)
- ка́шель (kášelʹ)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Từ có hậu tố -ивать trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chia động từ
- Động từ lớp 1 tiếng Nga
- Động từ lớp 1a tiếng Nga
- Động từ chưa hoàn thành tiếng Nga
- Ngoại động từ tiếng Nga