Bước tới nội dung

откашливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ отка́шлять (otkášljatʹ) +‎ -ивать (-ivatʹ).

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

отка́шливать (otkášlivatʹchưa h.thành (thể hoàn thành отка́шлянуть hoặc отка́шлять)

  1. Ho ra.

Chia động từ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]