Bước tới nội dung

отклоняться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отклоняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отклониться)

  1. (Bị) Lệch, nghiêng, chệch, sai lệch.
    стрелка весов отконилась вправо — kim bị lệch (bị chệch, bị nghiêng) về bên phải
  2. (от направление и т. п. ) đi chệch, đi lạc, đi sai, [bị] lệch, lạc.
    корабль оклонился от взятого курса — chiếc tàu thủy đi trệch (đi sai) hướng đã chọn
    отклонился от темы — lạc đề, đi ra ngoài đề

Tham khảo[sửa]