откуп
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của откуп
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ótkup |
khoa học | otkup |
Anh | otkup |
Đức | otkup |
Việt | otcup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]откуп gđ (,(мн. ~а ))
- ист. — [quyền] trưng thuế
- (плата) tiền chuộc.
- .
- брать что-л. на откуп — lộng hành (lạm dụng, làm vương, làm tướng, mặc sức tung hoành) trong việc gì
Tham khảo
[sửa]- "откуп", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)