Bước tới nội dung

откуп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

откуп (,(мн. ~а ))

  1. ист. — [quyền] trưng thuế
  2. (плата) tiền chuộc.
  3. .
    брать что-л. на откуп — lộng hành (lạm dụng, làm vương, làm tướng, mặc sức tung hoành) trong việc gì

Tham khảo

[sửa]