Bước tới nội dung

отливать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлить) ‚(В, Р)

  1. Rót... ra, đổ... ra, chiết... ra, chắt... ra.
    отлейте немного молока — anh hãy rót (đổ] cho một ít sữa
  2. (В) (откативать) bơm ra.
    отлить воду из трюма — bơm nước ở hầm tàu ra
  3. (В) (ốỗóợũợõởяũỹ ởốũỹáỡ) đúc, rót khuôn, đổ khuôn.
    тк. несов. — (Т) (иметь какой-л. оттенок) — óng ánh, lóng lánh

Tham khảo

[sửa]