отмежёвываться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
отмежёвываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отмежеваться) ‚(от Р)
- (Được) Phân rõ ranh giới, phân định giới hạn, tách biệt, tách rời; (прекращать общение) đoạn tuyệt, cắt đứt, cắt đứt hệ (quan hệ).
- отмежёвываться от соседних научных дисциплин — [được] phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
- отмежёвываться от ошибочных мнений — đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầm
Tham khảo[sửa]
- "отмежёвываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)