отнекиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отнекиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otnékivat'sja |
khoa học | otnekivat'sja |
Anh | otnekivatsya |
Đức | otnekiwatsja |
Việt | otnekivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отнекиваться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Thoái thác, khước từ, từ chối, chối từ; (не соглашаться) không đồng ý, phản đối.
- не отнекиватьсяайся! — đừng viện cớ thoái thác nữa!
Tham khảo
[sửa]- "отнекиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)