Bước tới nội dung

отпечаток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отпечаток

  1. Dấu vết, dấu in, dấu tích, vết tích, dấu, vết.
    отпечаток пальца — dấu điểm chỉ, dấu ngón tay
    перен. — dấu vết, dấu ấn, dấu in, nét
    накладывать — [свой] отпечаток — để lại dấu vết (dấu ấn, dấu in)
    наложить на лицо отпечаток грусти — để lại nét buồn trên mặt

Tham khảo

[sửa]