отползать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отползать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otpolzát' |
khoa học | otpolzat' |
Anh | otpolzat |
Đức | otpolsat |
Việt | otpoldat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отползать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпозти)
Tham khảo[sửa]
- "отползать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)