отпрашиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отпрашиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otprášivat'sja |
khoa học | otprašivat'sja |
Anh | otprashivatsya |
Đức | otpraschiwatsja |
Việt | otprasivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отпрашиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отпроситься)
Tham khảo
[sửa]- "отпрашиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)