отраслевой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отраслевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otraslevój |
khoa học | otraslevoj |
Anh | otraslevoy |
Đức | otraslewoi |
Việt | otraxlevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отраслевой
- (Thuộc về) Ngành, chuyên ngành.
- отраслевой профсоюз — công đoàn ngành dọc
Tham khảo
[sửa]- "отраслевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)