отрицательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отрицательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otricátel'nyj |
khoa học | otricatel'nyj |
Anh | otritsatelny |
Đức | otrizatelny |
Việt | otritxatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отрицательный
- Không tán thành, không đồng ý; (неблагоприятный) không thuận lợi.
- отрицательный жест — cử chỉ không tán thành (không đồng ý, không tán đồng, không tán thưởng)
- отрицательный ответ — câu trả lời không đồng ý (không tán thành)
- отрицательный отзыв — lời nhận xét không thuận lợi (không tốt)
- отрицательное отношение к чему-л. — chê bai (không tán thành, không thích) cái gì
- (противвоположный ожидаемому) tiêu cực.
- отрицательный результат — kết quả tiêu cực
- (плохой, вызывающий неодобрение) tiêu cực, xấu, phản diện.
- отрицательные герои — những nhân vật phản diện (tiêu cực)
- отрицательные черты характера — những mặt tiêu cực (những nét xấu) của tính tình
- (мат.) Âm.
- отрицательная величина — số âm, đại lượng âm
- физ. — âm
- отрицательный заряд — điện tích âm
Tham khảo
[sửa]- "отрицательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)