Bước tới nội dung

отрицательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отрицательный

  1. Không tán thành, không đồng ý; (неблагоприятный) không thuận lợi.
    отрицательный жест — cử chỉ không tán thành (không đồng ý, không tán đồng, không tán thưởng)
    отрицательный ответ — câu trả lời không đồng ý (không tán thành)
    отрицательный отзыв — lời nhận xét không thuận lợi (không tốt)
    отрицательное отношение к чему-л. — chê bai (không tán thành, không thích) cái gì
  2. (противвоположный ожидаемому) tiêu cực.
    отрицательный результат — kết quả tiêu cực
  3. (плохой, вызывающий неодобрение) tiêu cực, xấu, phản diện.
    отрицательные герои — những nhân vật phản diện (tiêu cực)
    отрицательные черты характера — những mặt tiêu cực (những nét xấu) của tính tình
  4. (мат.) Âm.
    отрицательная величина — số âm, đại lượng âm
    физ. — âm
    отрицательный заряд — điện tích âm

Tham khảo

[sửa]