Bước tới nội dung

отряжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

отряжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отрядить) ‚(В)

  1. Phái... đi, cử... đi, cắt cử, biệt phái.
    отряжать кого-л. за кем-л. — phái ai đi tìm người nào, cử ai đi gọi người nào đến

Tham khảo

[sửa]