отсвечивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отсвечивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsvéčivat' |
khoa học | otsvečivat' |
Anh | otsvechivat |
Đức | otswetschiwat |
Việt | otxvetrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]отсвечивать Thể chưa hoàn thành
- Phản chiếu, hắt ánh sáng, phản xạ.
- отсвечивать розоватым блеском — phản chiếu ánh hồng, hắt ánh sáng màu hồng
- (отражаться) phản ánh, phản ảnh.
Tham khảo
[sửa]- "отсвечивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)