Bước tới nội dung

отсиживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отсиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отсидеть)

  1. (В): отсидеть себе ногу ngồi lâu tê chân.
  2. (thông tục)(пробыть) ngồi
    отсидеть весь спектакль — ngồi suốt buổi diễn
  3. (в заключении) ngồi [tù], ở [tù], ngồi xong, ở xong.
    отсидеть пять лет в тюрьме — ngồi xong năm năm tù, ngồi tù năm năm, mãn hạn tù năm năm

Tham khảo

[sửa]