отсталый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отсталый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstályj |
khoa học | otstalyj |
Anh | otstaly |
Đức | otstaly |
Việt | otxtaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отсталый
Tham khảo
[sửa]- "отсталый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)