Bước tới nội dung

cổ hủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko̰˧˩˧ hṵ˧˩˧ko˧˩˨ hu˧˩˨ko˨˩˦ hu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˩ hu˧˩ko̰ʔ˧˩ hṵʔ˧˩

Từ nguyên

[sửa]
Cổ: xưa; hủ: mục nát

Tính từ

[sửa]

cổ hủ

  1. Cũ kĩlạc hậu.
    Đánh đổ những hình thức cổ hủ (Đặng Thai Mai)

Tham khảo

[sửa]