Bước tới nội dung

отсуствие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отсуствие gt

  1. (Sự) Vắng mặt, khiếm diện.
    быть в отсуствии — vắng mặt, khiếm diện
    в чьё-л. отсуствие — khi vắng mặt, khi ai vắng mặt
  2. (нет в наличии) [sự] không có, thiếu.
    отсуствие денег — không có tiền
    за отсуствием чего-л. — vì thiếu cái gì

Tham khảo

[sửa]