отсуствие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отсуствие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otsústvije |
khoa học | otsustvie |
Anh | otsustviye |
Đức | otsustwije |
Việt | otxuxtviie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]отсуствие gt
- (Sự) Vắng mặt, khiếm diện.
- быть в отсуствии — vắng mặt, khiếm diện
- в чьё-л. отсуствие — khi vắng mặt, khi ai vắng mặt
- (нет в наличии) [sự] không có, thiếu.
- отсуствие денег — không có tiền
- за отсуствием чего-л. — vì thiếu cái gì
Tham khảo
[sửa]- "отсуствие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)