Bước tới nội dung

отточенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отточенный

  1. (Đã) Đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa.
    отточенный стиль — bút pháp trau chuốt, lối văn đẽo gọt, lối hành văn gọt giũa

Tham khảo

[sửa]