отхарчивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

отхарчивать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Khạc nhổ, khạc. . . ra, khạc.
    отхарчивать мокроту — khạc đờm

Tham khảo[sửa]