отхарчивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отхарчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othárčivat' |
khoa học | otxarčivat' |
Anh | otkharchivat |
Đức | otchartschiwat |
Việt | otkhartrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отхарчивать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "отхарчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)