отходчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

отходчивый

  1. Dễ nguôi giận, chóng nguôi giận, không giận lâu, không thâm thù.
    он отходчив[ый человек] — tính anh ấy không giận lâu, anh ấy chóng nguôi giận

Tham khảo[sửa]