отходчивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của отходчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | othódčivyj |
khoa học | otxodčivyj |
Anh | otkhodchivy |
Đức | otchodtschiwy |
Việt | otkhođtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]отходчивый
- Dễ nguôi giận, chóng nguôi giận, không giận lâu, không thâm thù.
- он отходчив[ый человек] — tính anh ấy không giận lâu, anh ấy chóng nguôi giận
Tham khảo
[sửa]- "отходчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)