Bước tới nội dung

отчётность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

отчётность gc

  1. (Sự, chế độ) Báo cáo phúc trình.
  2. (документация-о работе) [giấy tờ, biểu] báo cáo
  3. (о произведенных расходах) [giấy tờ, biểu] thanh toán tài chình, quyết toán.

Tham khảo

[sửa]