Bước tới nội dung

отъезжать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

отъезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отъехать)

  1. Đi xa, đi khỏi, đi được một quãng (bằng xe, tàu, v. v... ).
    отъехать на восемь километров от города — đi xa (đi khỏi) thành phố tám cây số, đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét

Tham khảo

[sửa]