офицерство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của офицерство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oficérstvo |
khoa học | oficerstvo |
Anh | ofitserstvo |
Đức | ofizerstwo |
Việt | ophitxerxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
офицерство gt (собир.)
Tham khảo[sửa]
- "офицерство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)