Bước tới nội dung

оформитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оформитель

  1. Người trình bày; (сцены) người trang trí, người bài trí.
    художественный оформитель — người trình bày mỹ thuật

Tham khảo

[sửa]