Bước tới nội dung

оформляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

оформляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оформиться)

  1. (принимать форму) thành hình, hình thành.
  2. (поступать куда-л. ) làm thủ tục [giấy tờ], làm đúng thể thức, làm giấy tờ.
    оформляться на работу — làm thủ tục [giấy tờ] để nhận công tác, làm giấy tờ để đi làm việc

Tham khảo

[sửa]