оформляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của оформляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oformlját'sja |
khoa học | oformljat'sja |
Anh | oformlyatsya |
Đức | oformljatsja |
Việt | ophormliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]оформляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оформиться)
- (принимать форму) thành hình, hình thành.
- (поступать куда-л. ) làm thủ tục [giấy tờ], làm đúng thể thức, làm giấy tờ.
- оформляться на работу — làm thủ tục [giấy tờ] để nhận công tác, làm giấy tờ để đi làm việc
Tham khảo
[sửa]- "оформляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)