офтальмия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của офтальмия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oftal'míja |
khoa học | oftal'mija |
Anh | oftalmiya |
Đức | oftalmija |
Việt | ophtalmiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
офтальмия gc (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "офтальмия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)