охлаждаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của охлаждаться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | ohlaždát'sja |
| khoa học | oxlaždat'sja |
| Anh | okhlazhdatsya |
| Đức | ochlaschdatsja |
| Việt | okhlagiđatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
охлаждаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: охладиться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “охлаждаться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)