Bước tới nội dung

nguội lạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋuə̰ʔj˨˩ la̰ʔjŋ˨˩ŋuə̰j˨˨ la̰n˨˨ŋuəj˨˩˨ lan˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋuəj˨˨ lajŋ˨˨ŋuə̰j˨˨ la̰jŋ˨˨

Phó từ

nguội lạnh

  1. Nguội lắm.
    Cơm canh nguội lạnh.

Dịch

Tham khảo