охотно
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
охотно
- (Một cách) Thích thú, ham thích, vui lòng, sẵn lòng.
- охотно! — rất vui lòng!, rất sẵn lòng!
- я охотно исполню ваше желание — tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chị, tôi sẵn lòng thực hiện ý muốn của anh
- он охотно взялся за порученное дело — anh ta thích thú (hăng hái) bắt tay vào công việc xã giao
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)