Bước tới nội dung

охотно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

охотно

  1. (Một cách) Thích thú, ham thích, vui lòng, sẵn lòng.
    охотно! — rất vui lòng!, rất sẵn lòng!
    я охотно исполню ваше желание — tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chị, tôi sẵn lòng thực hiện ý muốn của anh
    он охотно взялся за порученное дело — anh ta thích thú (hăng hái) bắt tay vào công việc xã giao

Tham khảo

[sửa]