Bước tới nội dung

охранение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

охранение gt

  1. (книжн.) [sự] bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.
    воен. — đội cảnh giới
    боевое охранение — đội cảnh giới tác chiến
    походное охранение — đội cảnh giới hành quân
    тыловое охранение — đội hậu vệ
    передовое охранение — đội tiền vệ
    охранение на отдыхе — đội cảnh giới khi nghỉ

Tham khảo

[sửa]