оцарапанный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của оцарапанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ocarápannyj |
khoa học | ocarapannyj |
Anh | otsarapanny |
Đức | ozarapanny |
Việt | otxarapanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
оцарапанный
Tham khảo[sửa]
- "оцарапанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)