очаровывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của очаровывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | očaróvyvat' |
| khoa học | očarovyvat' |
| Anh | ocharovyvat |
| Đức | otscharowywat |
| Việt | otrarovyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
очаровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очаровать) ‚(В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “очаровывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)