очеловечиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của очеловечиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očelovéčivat'sja |
khoa học | očelovečivat'sja |
Anh | ochelovechivatsya |
Đức | otschelowetschiwatsja |
Việt | otrelovetrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]очеловечиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очеловечиться)
- (Được) Nhân cách hóa, nhân hóa, trở thành người, biến thành người; (становиться гуманным) có nhân tính, trở nên nhân đạo.
Tham khảo
[sửa]- "очеловечиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)