очернять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очернять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očernját' |
khoa học | očernjat' |
Anh | ochernyat |
Đức | otschernjat |
Việt | otrerniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
очернять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очернить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "очернять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)