Bước tới nội dung

bôi đen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓoj˧˧ ɗɛn˧˧ɓoj˧˥ ɗɛŋ˧˥ɓoj˧˧ ɗɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓoj˧˥ ɗɛn˧˥ɓoj˧˥˧ ɗɛn˧˥˧

Động từ

[sửa]

bôi đen

  1. hoặc làm đen (của gì đó).
  2. Bôi nhọ, làm xấu hình ảnh (của ai đó).
  3. (Máy tính) Lựa chọn (văn bản).

Dịch

[sửa]
tô hoặc làm đen
lựa chọn