очинка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của очинка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očínka |
khoa học | očinka |
Anh | ochinka |
Đức | otschinka |
Việt | otrinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
очинка gc
Tham khảo[sửa]
- "очинка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)