очкастый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

очкастый (thông tục)

  1. Đeo kính, mang kính.
    в знач. сущ. м. — người đeo kính, người mang kính

Tham khảo[sửa]