Bước tới nội dung

ошикать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ошикать Hoàn thành ((В) разг.)

  1. Xuỵt, huýt chê, la ó.
    ошикать актёра — huýt chê (xuỵt) người diễn viên
    ошикать пьесу — huýt chê vở kịch

Tham khảo

[sửa]