падкий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của падкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pádkij |
khoa học | padkij |
Anh | padki |
Đức | padki |
Việt | pađki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
{{ }} падкий (,(на В, до Р))
- Ham thích, ham mê, mê say, đam mê, thích, mê.
- быть падким до сладкого — thích ăn đồ ngọt, thích của ngọt
Tham khảo
[sửa]- "падкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)