пазуха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пазуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pázuha |
khoa học | pazuxa |
Anh | pazukha |
Đức | pasucha |
Việt | padukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пазуха gc
- Khoảng trống giữa ngực và áo.
- положить что-л. за пазухау — để cái gì ở dưới áo chỗ ngực
- анат. — xoang
- лобная пазуха — xoang trán, ngạch đậu
- бот. — nách
- .
- держать камень за пазухаой — có ác ý (với ai), nuôi lòng thù hận (ai), thủ sẵn hòn đá (để trị ai)
Tham khảo
[sửa]- "пазуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)